Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-08-2021 - Cập nhật lúc 04:08 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-08-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:08 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 62 ngoại tệ tăng giá, 82 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,683.00 16,783.00 17,191.00
Đô la Canada CAD 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,049 25,154 25,654
Euro EUR 26,868 26,976 27,535
Bảng Anh GBP 31,289 31,553 32,456
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,889.00 3,078.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,791.00 16,238.00
Đô la Singapore SGD 16,619.00 16,712.00 17,315.00
Bạc Thái THB 669.00 676.00 726.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 870,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 04:08 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021